Có 2 kết quả:

模型 mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ模形 mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) model
(2) mold
(3) matrix
(4) pattern

mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mô hình, mẫu hình, vật làm mẫu

Từ điển Trung-Anh

pattern