Có 2 kết quả:
模型 mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ • 模形 mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) model
(2) mold
(3) matrix
(4) pattern
(2) mold
(3) matrix
(4) pattern
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mô hình, mẫu hình, vật làm mẫu
Từ điển Trung-Anh
pattern
Bình luận 0